NAM | ||
---|---|---|
![]() |
H
HUỲNH ANH KHÔI Hạng: Silver |
950 ![]() |
![]() |
V
VŨ TRÍ BÌNH Hạng: Silver |
900 ![]() |
![]() |
Đ
ĐÀO DUY THẠCH Hạng: Silver |
890 ![]() |
![]() |
L
LÊ VĂN HƯƠNG Hạng: Silver |
735 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN MAI TRUNG Hạng: Silver |
650 ![]() |
![]() |
P
PHẠM NGỌC HƯNG Hạng: Silver |
600 ![]() |
![]() |
N
NGÔ TRẦN ĐỨC Hạng: Silver |
600 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG VIẾT VĨ LY Hạng: Silver |
540 ![]() |
![]() |
P
PHAN THẾ VINH Hạng: Silver |
530 ![]() |
![]() |
T
TRƯƠNG VĂN TÂM Hạng: Silver |
515 ![]() |
![]() |
V
VƯƠNG XUÂN HỒNG QUANG Hạng: Bronze |
480 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN HỒNG QUANG Hạng: Bronze |
475 ![]() |
![]() |
Đ
ĐẶNG ĐẠO ĐỨC Hạng: Bronze |
460 ![]() |
![]() |
C
CHU QUÝ NHÂN Hạng: Bronze |
460 ![]() |
![]() |
Đ
ĐÀO BÁ THÀNH Hạng: Bronze |
455 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN ĐẮC HÙNG Hạng: Bronze |
450 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN MẠNH LÂM Hạng: Bronze |
420 ![]() |
![]() |
V
VÕ KÍNH Hạng: Bronze |
415 ![]() |
![]() |
P
PHẠM LÊ LONG Hạng: Bronze |
410 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN TRUNG NGHĨA Hạng: Bronze |
410 ![]() |
![]() |
K
KOBAYASHI KENJI Hạng: Bronze |
390 ![]() |
![]() |
T
TRẦN ĐÌNH THÀNH Hạng: Bronze |
390 ![]() |
![]() |
C
CHUNG QUANG NGỌC Hạng: Bronze |
390 ![]() |
![]() |
T
TRẦN VĂN QUẾ Hạng: Bronze |
380 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN BÁ ĐỊNH Hạng: Bronze |
380 ![]() |
![]() |
M
MẠC ĐĂNG QUANG Hạng: Bronze |
380 ![]() |
![]() |
T
TRẦN ANH TRUNG Hạng: Bronze |
380 ![]() |
![]() |
D
DƯƠNG XUÂN NAM Hạng: Bronze |
370 ![]() |
![]() |
L
LÊ VĂN BA Hạng: Bronze |
370 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN VĂN THỊNH Hạng: Bronze |
370 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THÀNH PHÚC Hạng: Bronze |
370 ![]() |
![]() |
H
HÀ MINH TÂN Hạng: Bronze |
360 ![]() |
![]() |
Đ
ĐOÀN VĂN SINH Hạng: Bronze |
360 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG ANH TÚ Hạng: Bronze |
360 ![]() |
![]() |
L
LÊ CHÍ SỸ Hạng: Bronze |
355 ![]() |
![]() |
P
PHẠM NGỌC HOÀNG Hạng: Bronze |
355 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN ĐÌNH CÁNH Hạng: Bronze |
350 ![]() |
![]() |
T
TRẦN VĂN HÙNG Hạng: Bronze |
350 ![]() |
![]() |
P
PHẠM TRUNG DŨNG Hạng: Bronze |
345 ![]() |
![]() |
M
MAI MẠNH HÙNG DŨNG Hạng: Bronze |
340 ![]() |
![]() |
L
LÊ XUI HÊN Hạng: Bronze |
340 ![]() |
![]() |
L
LÂM TẤN THÁI Hạng: Bronze |
340 ![]() |
![]() |
P
PHẠM VĂN TRANG Hạng: Bronze |
340 ![]() |
![]() |
L
LÊ ĐỨC THỌ Hạng: Bronze |
340 ![]() |
![]() |
L
LÊ XUÂN DŨNG Hạng: Bronze |
330 ![]() |
![]() |
D
DƯƠNG VĂN HUÊ Hạng: Bronze |
320 ![]() |
![]() |
Y
YOSHIYUKI ONO Hạng: Bronze |
320 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN VĂN KẾT Hạng: Bronze |
320 ![]() |
![]() |
Đ
ĐOÀN TRUNG HIẾU Hạng: Bronze |
320 ![]() |
![]() |
Đ
ĐỖ CAO TRÍ Hạng: Bronze |
320 ![]() |
NỮ | ||
---|---|---|
![]() |
P
PHẠM THỊ HỒNG LỆ Hạng: Gold |
1360 ![]() |
![]() |
T
TRAN THI MAI TRANG Hạng: Silver |
970 ![]() |
![]() |
B
BÙI PHƯƠNG CHI Hạng: Silver |
920 ![]() |
![]() |
P
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Hạng: Silver |
895 ![]() |
![]() |
T
TRẦN HUỲNH YẾN NHI Hạng: Silver |
880 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG Hạng: Silver |
755 ![]() |
![]() |
L
LÊ MINH TUÂN Hạng: Silver |
740 ![]() |
![]() |
D
DOÃN THỊ OANH Hạng: Silver |
725 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ NGỌC ANH Hạng: Silver |
690 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Hạng: Silver |
590 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ PHƯỢNG Hạng: Silver |
530 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ DUYÊN Hạng: Bronze |
485 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ HỒNG UYÊN Hạng: Bronze |
485 ![]() |
![]() |
B
BÙI THỊ HỒNG NGA Hạng: Bronze |
480 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN KHÁNH LY Hạng: Bronze |
430 ![]() |
![]() |
Đ
ĐỖ XUÂN DƯƠNG Hạng: Bronze |
430 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ NHÂN Hạng: Bronze |
405 ![]() |
![]() |
B
BĂNG THẠCH LONG TRINH Hạng: Bronze |
390 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ GIỚI Hạng: Bronze |
380 ![]() |
![]() |
H
HUỲNH THỊ NHƯ BÌNH Hạng: Bronze |
380 ![]() |
![]() |
Đ
ĐOÀN THỊ NGUYỆT Hạng: Bronze |
370 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Hạng: Bronze |
340 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN Hạng: Bronze |
335 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Hạng: Bronze |
330 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Hạng: Bronze |
330 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ BÍCH HỢP Hạng: Bronze |
330 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ LAN ANH Hạng: Bronze |
325 ![]() |
![]() |
Đ
ĐỒNG THỊ MỘNG THƠ Hạng: Bronze |
325 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ LAN HUONG Hạng: Bronze |
310 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Hạng: Bronze |
310 ![]() |
![]() |
T
TRỊNH THỊ LOAN Hạng: Bronze |
310 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ NGA Hạng: Bronze |
310 ![]() |
![]() |
D
DƯƠNG THỊ TRANG Hạng: Bronze |
305 ![]() |
![]() |
T
THÁI THỊ HỒNG Hạng: Bronze |
305 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ PHÚC Hạng: Bronze |
290 ![]() |
![]() |
H
HÀ THỊ TRANG Hạng: Bronze |
290 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ THU HÀ Hạng: Bronze |
290 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ HỢP Hạng: Bronze |
290 ![]() |
![]() |
B
BÙI THỊ DUNG ANH Hạng: Bronze |
280 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ KIM ANH Hạng: Bronze |
280 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Hạng: Bronze |
280 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ NGỌC HOA Hạng: Bronze |
275 ![]() |
![]() |
H
HUỲNH NGỌC LOAN Hạng: Bronze |
270 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN Hạng: Bronze |
270 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ LINH Hạng: Bronze |
270 ![]() |
![]() |
P
PHẠM THỊ BÌNH Hạng: Bronze |
265 ![]() |
![]() |
B
BÙI THỊ THU HÀ Hạng: Bronze |
260 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG Hạng: Bronze |
260 ![]() |
![]() |
B
BÙI THỊ KIM LIÊN Hạng: Bronze |
260 ![]() |
![]() |
P
PHẠM THỊ THANH HẢI Hạng: Bronze |
260 ![]() |