NAM | ||
---|---|---|
![]() |
Đ
ĐÀO DUY NGỌC Hạng: Diamond |
4060 ![]() |
![]() |
H
HUỲNH ANH KHÔI Hạng: Platinum |
1575 ![]() |
![]() |
Đ
ĐÀO DUY THẠCH Hạng: Gold |
1280 ![]() |
![]() |
N
NGÔ TRẦN ĐỨC Hạng: Gold |
1250 ![]() |
![]() |
Đ
ĐÀO BÁ THÀNH Hạng: Gold |
1150 ![]() |
![]() |
H
HUỲNH THẠNH Hạng: Silver |
980 ![]() |
![]() |
L
LÊ CHÍ SỸ Hạng: Silver |
955 ![]() |
![]() |
P
PHẠM LÊ LONG Hạng: Silver |
930 ![]() |
![]() |
Đ
ĐẶNG ANH QUYẾT Hạng: Silver |
910 ![]() |
![]() |
V
VŨ TRÍ BÌNH Hạng: Silver |
900 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ NGỌC ANH Hạng: Silver |
860 ![]() |
![]() |
M
MẠC ĐĂNG QUANG Hạng: Silver |
860 ![]() |
![]() |
V
VÕ KÍNH Hạng: Silver |
840 ![]() |
![]() |
L
LÊ VĂN HƯƠNG Hạng: Silver |
835 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG VIẾT VĨ LY Hạng: Silver |
825 ![]() |
![]() |
C
CHUNG QUANG NGỌC Hạng: Silver |
810 ![]() |
![]() |
P
PHAN TUẤN SƠN Hạng: Silver |
805 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN BÁ ĐỊNH Hạng: Silver |
795 ![]() |
![]() |
T
TRỊNH MINH TÂM Hạng: Silver |
785 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN HỒNG QUANG Hạng: Silver |
745 ![]() |
![]() |
T
TRƯƠNG VĂN TÂM Hạng: Silver |
735 ![]() |
![]() |
T
TRƯƠNG THANH TÂN Hạng: Silver |
730 ![]() |
![]() |
P
PHAN VĂN KHƯƠNG Hạng: Silver |
710 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN NHẬT QUANG Hạng: Silver |
690 ![]() |
![]() |
L
LÊ HÙNG CƯỜNG Hạng: Silver |
690 ![]() |
![]() |
T
TRẦN NGỌC TRUNG Hạng: Silver |
680 ![]() |
![]() |
T
TRẦN VĂN QUẾ Hạng: Silver |
680 ![]() |
![]() |
C
CHUNG QUANG ĐĂNG Hạng: Silver |
660 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN MAI TRUNG Hạng: Silver |
650 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN MẠNH LÂM Hạng: Silver |
650 ![]() |
![]() |
P
PHAN THẾ VINH Hạng: Silver |
650 ![]() |
![]() |
T
TRẦN ĐÌNH THÀNH Hạng: Silver |
650 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN HOÀNG ANH Hạng: Silver |
630 ![]() |
![]() |
C
CHU QUÝ NHÂN Hạng: Silver |
630 ![]() |
![]() |
V
VŨ HỒNG NINH Hạng: Silver |
615 ![]() |
![]() |
B
BÙI KHƯƠNG Hạng: Silver |
610 ![]() |
![]() |
L
LÂM TẤN THÁI Hạng: Silver |
600 ![]() |
![]() |
T
TRẦN NGỌC DŨNG Hạng: Silver |
600 ![]() |
![]() |
P
PHẠM VIỆT PHƯƠNG Hạng: Silver |
600 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THẾ ANH Hạng: Silver |
600 ![]() |
![]() |
P
PHẠM NGỌC HƯNG Hạng: Silver |
600 ![]() |
![]() |
L
LÊ TIẾN QUANG Hạng: Silver |
590 ![]() |
![]() |
H
HUỲNH ĐẮC HẢI Hạng: Silver |
590 ![]() |
![]() |
C
CẢNH CHÍ HOÀNG Hạng: Silver |
590 ![]() |
![]() |
H
HỒ QUỐC PHÁT Hạng: Silver |
580 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN VĂN THỊNH Hạng: Silver |
580 ![]() |
![]() |
P
PHẠM QUANG HUÂN Hạng: Silver |
570 ![]() |
![]() |
P
PHẠM VĂN TRANG Hạng: Silver |
570 ![]() |
![]() |
T
TRƯƠNG CÔNG VĨNH Hạng: Silver |
560 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG VĂN HƠN Hạng: Silver |
560 ![]() |
NỮ | ||
---|---|---|
![]() |
P
PHẠM THỊ HỒNG LỆ Hạng: Platinum |
1810 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG Hạng: Platinum |
1515 ![]() |
![]() |
P
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Hạng: Gold |
1445 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ DUYÊN Hạng: Gold |
1185 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ PHƯỢNG Hạng: Gold |
1080 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ NHÂN Hạng: Silver |
985 ![]() |
![]() |
T
TRAN THI MAI TRANG Hạng: Silver |
970 ![]() |
![]() |
L
LÊ MINH TUÂN Hạng: Silver |
930 ![]() |
![]() |
B
BÙI PHƯƠNG CHI Hạng: Silver |
920 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ KIM ANH Hạng: Silver |
890 ![]() |
![]() |
D
DOÃN THỊ OANH Hạng: Silver |
885 ![]() |
![]() |
T
TRẦN HUỲNH YẾN NHI Hạng: Silver |
880 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ DUYÊN Hạng: Silver |
830 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ HÀ Hạng: Silver |
830 ![]() |
![]() |
B
BÙI THỊ HỒNG NGA Hạng: Silver |
830 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG HƯƠNG THUỶ Hạng: Silver |
790 ![]() |
![]() |
Đ
ĐOÀN THỊ KIM TUYẾN Hạng: Silver |
720 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN Hạng: Silver |
715 ![]() |
![]() |
H
HUỲNH NGỌC LOAN Hạng: Silver |
710 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ HỒNG UYÊN Hạng: Silver |
705 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Hạng: Silver |
705 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN KHÁNH LY Hạng: Silver |
700 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ NGỌC ANH Hạng: Silver |
690 ![]() |
![]() |
P
PHẠM THỊ HỒNG YẾN Hạng: Silver |
685 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Hạng: Silver |
660 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ THANH QUỲNH Hạng: Silver |
590 ![]() |
![]() |
P
PHÙNG THỊ TRANG Hạng: Silver |
580 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ MINH THU Hạng: Silver |
580 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ NY Hạng: Silver |
575 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Hạng: Silver |
570 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ NGA Hạng: Silver |
570 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ THU THẢO Hạng: Silver |
565 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ GIỚI Hạng: Silver |
545 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ TỐ ANH Hạng: Silver |
545 ![]() |
![]() |
H
HOÀNG THỊ BÍCH HỢP Hạng: Silver |
530 ![]() |
![]() |
P
PHẠM THỊ BÌNH Hạng: Silver |
530 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THU TRANG Hạng: Silver |
530 ![]() |
![]() |
D
DƯƠNG THỊ TRANG Hạng: Silver |
525 ![]() |
![]() |
Q
QUÁCH THỊ BÍCH THUỲ Hạng: Silver |
525 ![]() |
![]() |
Đ
ĐOÀN THỊ NGUYỆT Hạng: Silver |
520 ![]() |
![]() |
B
BĂNG THẠCH LONG TRINH Hạng: Silver |
520 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ KHA LY Hạng: Silver |
515 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ HOA Hạng: Silver |
500 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ KIM KIỀU Hạng: Bronze |
495 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Hạng: Bronze |
490 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ HỒNG Hạng: Bronze |
475 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ LƯƠNG Hạng: Bronze |
460 ![]() |
![]() |
L
LÊ THỊ BÍCH Hạng: Bronze |
450 ![]() |
![]() |
T
TRẦN THỊ KIM LOAN Hạng: Bronze |
450 ![]() |
![]() |
N
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Hạng: Bronze |
450 ![]() |