Nữ |
1 |
Trần Thị Huyền Trang (BIB: 92184) |
|
2 |
Trương Hồng Phương (BIB: 93615) |
|
Nam |
3 |
Lê Trung Dũng (BIB: 91512) |
|
4 |
Lương Ngọc Quân (BIB: 93614) |
|
5 |
Nguyễn Hoàng Thắng (BIB: 90512) |
|
6 |
Nguyễn Mạnh Hùng (BIB: 93616) |
|
7 |
Nguyễn Đại Nghĩa (BIB: 93595) |
|
8 |
Nguyễn Đức Cường (BIB: 93681) |
|
9 |
Trần Tiến Dũng (BIB: 93613) |
|
10 |
Đinh Quang Lập (BIB: 92668) |
|